Có 2 kết quả:
人民阵线 rén mín zhèn xiàn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄒㄧㄢˋ • 人民陣線 rén mín zhèn xiàn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄒㄧㄢˋ
rén mín zhèn xiàn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
popular front
Bình luận 0
rén mín zhèn xiàn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
popular front
Bình luận 0